Điện thoại ATCOM D20
Tình trạng: Còn hàng
Cấu hình và tính năng điện thoại ip Atcom D20:
* Điện thoại Atcom D20 sử dụng 06 tài khoản SIP.
* Atcom D20 có màn hình màu LCD.
* D20 không hỗ trợ nguồn PoE.
* Hỗ trợ chức năng OPEN VPN, LLDP và 802.1X
* kết nối với tất cả các loại tổng đài ip sử dụng chuẩn SIP hiện có ở Việt Nam.
* Điện thoại có 02 cổng mạng LAN tốc độ 10/100 Mb/s.
* Cài đặt điện thoại D20 của Atcom rất đơn giản.
* Chức năng phong phú: hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, tùy biến nhạc chuông.
* Đèn báo chỉ dẫn Voicemail.
* Có Jack RJ9 kết nối với tai nghe điện thoại call centre.
* Loa ngoài speakerphone âm thanh lớn chất lượng cao.
* Điện thoại Atcom giá rẻ nhưng tạo sự sang trọng cho một văn phòng hiện đại.
* Sản xuất: Chính hãng Atcom
* Bảo hành: 12 tháng
ATCOM D20 Technical Specifications |
|
|
Basic functions |
2.4”TFT LCD, 320*240 pixel, full view, 6 SIP accounts, Call Forward, Call Transfer,Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Redial, Mute, DND, Local 3-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/Received/Missed/ Forwarded call (400 total), Call Center Headsets mode |
|
|
||
|
||
|
||
Shortcut functions |
Multi-scene feature, Guide user document, 27 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
|
|
||
IP PBX Features |
Intercom, Paging, Call pickup, Call park, Anonymous call, Anonymous call rejection, Hold on music, Conference Call, Group pickup, DND&Call forward state synchronization, Call Recording |
|
|
||
Multi-language |
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Simplified or Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
|
|
||
Advanced Features |
LDAP, XML remote phonebook, Action URL, Active URI, CSTA, Multicast paging |
|
Audio Features |
5 ringtons (system ringtone or custom ringtone) article, 8 volume adjustable & Mute mode,Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, OPUS, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC |
|
|
||
|
||
Network Features |
IPv4&IPv6, VlAN, LLDP, CDP, OpenVPN, IEEE 802.1X, STUN NAT Traversal, RPORT. Support Qos(IEEE802.1Q/p VLAN tagging) and layer 3 QoS(ToS,DiffServ,MPLS). SIP connection mode: Proxy mode, Peer to Peer. Support DNS SRV (RFC3263). DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO. HTTP/HTTPS web server. LAN/PC: support bridge mode, Support auto negotiation, Package tracing via PC port. Package tracing export by web. Support DHCP Option12 host name and Option 60 Vendor Class ID. Support syslog |
|
|
||
|
||
|
||
|
||
Security |
TLS, HTTPS, SRTP (RFC3711), Digest authentication using MD5/MD5-sess, AES encryption for configuration files, Phone lock, The administrator/user level access control |
|
|
||
Management |
Configurable through web interface/phone |
|
Auto provision |
FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Service (RPS), TR069, Import/Export CFG file via web, Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
|
|
||
|
||
Physical |
Power Interface: DC 5V-1A, PoE power supply: IEEE 802.3af Class 2 (D33) 2x RJ45 10/100M adaptive Ethernet ports, 1x RJ9headphone jack, 1x RJ9 handset jack |
|
|
||
Keys Features |
1 Status Indicator, 3 Line keys, 4 Soft keys, 5 Navigation keys, 2 Volume keys, 5 Function keys (Voicemail, Mute, Redial, Headset, Hands-free), 1 Home key (Menu), 1 Multi-scene key |
|